VINFAST
FELIZ 2025
LƯỚT ÊM, PHONG CÁCH
70 km/h Tốc độ tối đa
134km (+128 km khi lắp thêm pin phụ) / 1 lần sạc Quãng đường di chuyển
34 lít Độ rộng cốp xe
25.900.000 VNĐ
(Giá đã bao gồm VAT, 01 bộ sạc, Pin xe máy điện )
AN TOÀN AN TOÀN

Hệ thống phanh an toàn. Bộ giảm xóc trước/sau giúp xe vận hành êm ái.

ĐỘNG CƠ ĐỘNG CƠ

Động cơ điện được nâng cấp với công suất tối đa 3000W.

Xe máy điện Vinfast FELIZ 2025
PIN PIN

Pin LFP với dung lượng 3,5 KWh,cho quãng đường lên tới khoảng 198 km chỉ với 1 lần sạc (theo điều kiện tiêu chuẩn của VinFast).

CHỐNG NƯỚC CHỐNG NƯỚC

Công nghệ chống nước IP67 hoạt động ổn định ngay cả khi ngập nước 0,5m trong 30 Phút.

Hệ thống phanh đĩa trước / cơ sau.
HỆ THỐNG AN TOÀN
VẬN HÀNH

Hai chế độ lái Eco và Sport linh hoạt trên mọi địa hình, tốc độ tối đa 78 km/h.

Xe máy điện Vinfast FELIZ 2025
Xe máy điện Vinfast FELIZ 2025 với Tốc độ tối đa 70 km/h.
Xe máy điện Vinfast FELIZ 2025 với Tốc độ tối đa 70 km/h.
Thể tích cốp rộng 34L (15L Khi lắp pin phụ)
Thể tích cốp rộng 34L (15L Khi lắp pin phụ)
Quãng đường đạt được 134km (+128 km khi lắp thêm pin phụ) / 1 lần sạc
Quãng đường đạt được 134km (+128 km khi lắp thêm pin phụ) / 1 lần sạc
Ống lồng-giảm chấn thủy lực; Giảm xóc đôi, giảm chấn thủy lực
Ống lồng-giảm chấn thủy lực; Giảm xóc đôi, giảm chấn thủy lực
FELIZ 2025
Thời gian sạc: khoảng 6 giờ từ 0-100%.
Thời gian vận hành
Cách bảo quản thông minh
  • Duy trì dung lượng trên 20% trong quá trình sử dụng.
  • Cắm sạc khi dung lượng pin thấp hơn 20%. Không nên sạc khi nhiệt độ pin cao hơn 45°C, hệ thống sẽ không nhận sạc khi pin nóng ở nhiệt độ 72°C.
Xe máy điện Vinfast FELIZ 2025
LƯỚT ÊM, PHONG CÁCH
FELIZ 2025
(Giá đã bao gồm VAT, 01 bộ sạc, Pin xe máy điện )
Xe máy điện Vinfast FELIZ 2025
Xe máy điện Vinfast FELIZ 2025
Xe máy điện Vinfast FELIZ 2025
Xe máy điện Vinfast FELIZ 2025
Xe máy điện Vinfast FELIZ 2025
Tải Brochure
  • Màu sắc Xanh rêu, Đen bóng, Đỏ rượu vang, Trắng ngọc trai-đen, Bạc
  • Thời gian sạc tiêu chuẩn Tiêu chuẩn khoảng 6 giờ
  • Loại động cơ Inhub
  • Công suất danh định 1800 W
  • Giảm xóc Ống lồng - giảm chấn thủy lực; giảm xóc đôi, giảm chấn thủy lực
  • PIN 01 Pin LFP
  • Dung lượng PIN 3.5 kWh
  • Tốc độ tối đa 78 km/h
  • Công suất lớn nhất 1320 mm
  • Trọng lượng 110 kg bao gồm pin LFP
  • Dài x Rộng x Cao 135 mm
  • Phanh trước và sau Phanh đĩa/ cơ